Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca rô



noun
Check
vải ca rô check (checked) cloth

[ca rô]
(trên giấy) square; (trên vải) check
Vải ca rô
Checked material
xem cỠca rô



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.